PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TH TRÀNG LƯƠNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học cuối năm
năm học 2013-2014
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | | |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | | | | | | |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo học lực | | | | | | |
1 | Tiếng Việt | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 60 | 10 | 12 | 12 | 11 | 15 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 75 | 12 | 24 | 14 | 10 | 19 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 52 | 20 | 3 | 14 | 4 | 12 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Toán | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 72 | 16 | 22 | 11 | 9 | 14 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 78 | 15 | 14 | 19 | 10 | 18 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 54 | 11 | 13 | 10 | 6 | 14 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 1 | 0 |
| 0 | 0 |
3 | Khoa học | 71 | 0 | 0 | 0 | 25 | 46 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 30 | 0 | 0 | 0 | 17 | 23 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 36 | 0 | 0 | 0 | 8 | 14 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Lịch sử và Địa lí | 71 | 0 | 0 | 0 | 25 | 46 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 35 | 0 | 0 | 0 | 13 | 22 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 22 | 0 | 0 | 0 | 10 | 11 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Tiếng nước ngoài | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 35 | 9 | 5 | 5 | 6 | 10 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 71 | 19 | 23 | 10 | 7 | 12 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 81 | 9 | 11 | 25 | 12 | 24 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Tiếng dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Tin học | 111 | 0 | 0 | 40 | 25 | 46 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 19 | 0 | 0 | 8 | 4 | 7 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 46 | 0 | 0 | 14 | 12 | 20 |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 46 | 0 | 0 | 18 | 9 | 19 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Đạo đức | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 89 | 20 | 23 | 9 | 12 | 25 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 101 | 23 | 16 | 31 | 13 | 21 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 122 | 43 | 39 | 40 | 0 | 0 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 52 | 19 | 22 | 11 | 0 | 0 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 59 | 24 | 17 | 29 | 0 | 0 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Âm nhạc | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 85 | 25 | 18 | 12 | 13 | 16 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 109 | 18 | 21 | 28 | 12 | 30 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Mĩ thuật | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 81 | 22 | 23 | 9 | 13 | 14 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 106 | 21 | 16 | 31 | 12 | 32 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 87 | 23 | 26 | 10 | 9 | 19 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 106 | 20 | 13 | 30 | 16 | 27 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Thể dục | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 96 | 23 | 25 | 15 | 13 | 20 |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 97 | 20 | 14 | 25 | 12 | 26 |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối kì | 193 | 43 | 39 | 40 | 25 | 46 |
1 | Giỏi | 51 | 10 | 12 | 8 | 9 | 12 |
a | Khá | 76 | 11 | 23 | 17 | 9 | 16 |
b | Trung bình | 65 | 21 | 4 | 15 | 7 | 18 |
2 | Yếu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Kiểm tra lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tràng Lương, ngày 30 tháng 05 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Nguyễn Bích Luyện