THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2014
Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường TH Tràng Lương
Chương: 622.490.492
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2014
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu |
|
|
I | Tổng số thu |
|
|
1 | Thu học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Thu học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 | Phí, học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 2.279.000.000 |
|
I | Loại 490, khoản 492 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 1.460.470.000 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 690.000.000 |
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 128.000.000 |
|
4 | Chi khác | 530.000 |
|
II | Loại 490, khoản 492 |
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
III | Loại 490, khoản 492 |
|
|
| Dự toán chi nguồn học phí |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
Ngày 15 tháng 10 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Nguyễn Thị Ngọc Lê
Biểu số 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Trường THCS Tràng Lương
Chương: 622.490.492
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2014
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu |
|
|
I | Tổng số thu |
|
|
1 | Thu phí, lệ phí, học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí, học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 | Phí, lệ phí, học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 2.279.000.000 | 2.279.000.000 |
1 | Loại 490, khoản 492 |
|
|
| - Mục: 6000 | 612.587.029 | 612.587.029 |
| + Tiểu mục 6001 | 615.587.029 | 615.587.029 |
| - Mục: 6050 | 110.846.000 | 110.846.000 |
| + Tiểu mục 6051 | 110.846.000 | 110.846.000 |
| - Mục: 6100 | 550.339.000 | 550.339.000 |
| + Tiểu mục 6101 | 18.860.000 | 18.860.000 |
| + Tiểu mục 6102 | 43.470.000 | 43.470.000 |
| + Tiểu mục 6106 | 46.630.000 | 46.630.000 |
| + Tiểu mục 6112 | 322.179.000 | 322.179.000 |
| + Tiểu mục 6113 | 2.760.000 | 2.760.000 |
| + Tiểu mục 6115 | 105.656.000 | 105.656.000 |
| + Tiểu mục 6117 | 10.784.000 | 10.784.000 |
| - Mục: 6200 | 4.830.000 | 4.830.000 |
| + Tiểu mục 6249 | 4.830.000 | 4.830.000 |
| - Mục: 6250 | 2.850.000 | 2.850.000 |
| + Tiểu mục 6257 | 2.850.000 | 2.850.000 |
| - Mục: 6300 | 172.200.533 | 172.200.533 |
| + Tiểu mục 6301 | 123.298.533 | 123.298.533 |
| + Tiểu mục 6302 | 25.740.000 | 25.740.000 |
| + Tiểu mục 6303 | 16.062.000 | 16.062.000 |
| + Tiểu mục 6304 | 7.100.000 | 7.100.000 |
| - Mục: 6500 | 41.335.215 | 41.335.215 |
| + Tiểu mục 6501 | 11.235.215 | 11.235.215 |
| + Tiểu mục 6549 | 30.100.000 | 30.100.000 |
| - Mục: 6550 | 187.474.000 | 187.474.000 |
| + Tiểu mục 6551 | 31.035.000 | 31.035.000 |
| + Tiểu mục 6552 | 135.149.000 | 135.149.000 |
| + Tiểu mục 6599 | 21.290.000 | 21.290.000 |
| - Mục 6600 | 17.541.723 | 17.541.723 |
| + Tiểu mục 6601 | 1.437.723 | 1.437.723 |
| + Tiểu mục 6615 | 264.000 | 264.000 |
| + Tiểu mục 6617 | 15.840.000 | 15.840.000 |
| - Mục: 6700 | 13.130.000 | 13.130.000 |
| + Tiểu mục 6701 | 780.000 | 780.000 |
| + Tiểu mục 6702 | 1.750.000 | 1.750.000 |
| + Tiểu mục 6703 | 1.500.000 | 1.500.000 |
| + Tiểu mục 6704 | 9.100.000 | 9.100.000 |
| - Mục: 6900 | 190.999.000 | 190.999.000 |
| + Tiểu mục 6907 | 29.250.000 | 29.250.000 |
| + Tiểu mục 6912 | 40.170.000 | 40.170.000 |
| + Tiểu mục 6917 | 5.000.000 | 5.000.000 |
| + Tiểu mục 6921 | 53.105.000 | 53.105.000 |
| + Tiểu mục 6949 | 63.474.000 | 63.474.000 |
| - Mục: 7000 | 245.145.000 | 245.145.000 |
| + Tiểu mục 7001 | 94.664.000 | 94.664.000 |
| + Tiểu mục 7004 | 1.430.000 | 1.430.000 |
| + Tiểu mục 7006 | 32.546.000 | 32.546.000 |
| + Tiểu mục 7049 | 116.505.000 | 116.505.000 |
| -Mục 7750 | 522.500 | 522.500 |
| + Tiểu mục 7756 | 522.500 | 522.500 |
| -Mục 9000 | 5.450.000 | 5.450.000 |
| + Tiểu mục 903 | 5.450.000 | 5.450.000 |
| -Mục 9050 | 120.750.000 | 120.750.000 |
| + Tiểu mục 9062 | 62.250.000 | 62.250.000 |
| + Tiểu mục 9099 | 58.500.000 | 58.500.000 |
| + Tiểu mục 9099 |
|
|
2 | Loại 490, khoản 493 |
|
|
C | Quyết toán chi học phí |
|
|
| - Mục: 6000 |
|
|
| + Tiểu mục 6001 |
|
|
| - Mục: 6050 |
|
|
| + Tiểu mục 6051 |
|
|
| - Mục: 6500 |
|
|
| + Tiểu mục 6501 |
|
|
| + Tiểu mục 6502 |
|
|
| - Mục 6550 |
|
|
| + Tiểu mục 6501 |
|
|
| - Mục : 6600 |
|
|
| + Tiểu mục 6601 |
|
|
| + Tiểu mục 6615 |
|
|
| - Mục 6700 |
|
|
| + Tiểu mục 6701 |
|
|
| +Tiểu mục 6702 |
|
|
| + Tiểu mục 6703 |
|
|
| - Mục : 7000 |
|
|
| + Tiểu mục 7001 |
|
|
| + Tiểu mục 7003 |
|
|
| + Tiểu mục 7006 |
|
|
| + Tiểu mục 7049 |
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ
Ngày 15 tháng 10 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Nguyễn Thị Ngọc Lê
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2015-2016
- Trường Tiểu học Tràng Lương dự kiến thu các khoản đầu năm học 2015-2016".
- Lịch cụ thể Tuần 2( từ ngày 31/8-6/9/2015)
- Lịch cụ thể Tuần 1( từ ngày 24/8-28/8/2015)
- Cam kết chất lượng của nhà trường năm học 2015- 2016
- Phân công giảng dạy năm học 2015- 2016
- Công khai đội ngũ cán bộ, giáo viên nhà trường năm học 2015 - 2016
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2015-2016
- Phân công trực công tác khắc phục hậu quả mưa lụt và chuẩn bị các phương án sẵn sàng ứng phó với đợt mưa tới.
- Phân công trực dịp Lễ giỗ tổ Hùng Vương, ngày chiến thắng 30/4, ngày quốc tế lao động 1/5 năm 2015
- Thống kê chất lượng học kì I năm học 2014- 2015
- Lịch hoạt động tháng 4 năm 2015
- Phân công trực Tết Nguyên đán Ất Mùi 2015
- CÔNG KHAI DỰ TOÁN 2015
- Công khai tài chính quý 3- năm 2014