Thống kê chất lượng


 

6

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG TH TRÀNG LƯƠNG

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế,

Năm học 2011-2012

   Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

192

26

46

34

44

42

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

192/192

26/26

46/46

34/34

44/44

42/42

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

192/192

26/26

46/46

34/34

44/44

42/42

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

192

26

46

34

44

42

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

52

5

16

12

7

12

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

83

11

17

12

21

22

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

56

9

13

10

16

8

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

1

1

 

 

 

 

2

Toán

64

8

14

13

9

20

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

77

13

12

14

21

17

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

50

4

20

7

14

5

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

1

1

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

86

 

 

 

9

15

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

24

 

 

 

21

23

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

16

 

 

 

9

7

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

97

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

86

 

 

 

44

42

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

39

 

 

 

13

26

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

41

 

 

 

19

22

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

17

 

 

 

10

7

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

120

 

 

34

44

42

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

19

 

 

8

4

7

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

50

 

 

14

20

16

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

51

 

 

12

20

19

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

192

26

46

34

44

42

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

93

11

21

15

21

25

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

99

15

25

19

23

17

9

Tự nhiên và Xã hội

106

26

46

34

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

47

15

18

14

 

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

59

11

28

20

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

91

12

18

17

24

20

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

101

14

28

17

20

22

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

192

26

46

34

44

42

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

91

13

23

16

21

18

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

101

13

23

18

23

24

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

192

26

46

34

44

42

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

100

12

25

16

25

22

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

92

14

21

18

19

20

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

192

26

46

34

44

42

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

81

14

18

16

17

16

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

111

12

28

18

27

26

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

191

26

46

34

44

42

 

a

Trong đó:

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

42

5

11

10

6

10

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

77

11

12

14

18

22

2

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

99.5%

25

46

34

44

42

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

0.5%

1

 

 

 

 

4

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương

 trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

42

 

 

 

 

42

Tràng Lương, ngày 01 tháng 06 năm 2012

HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

 

Nguyễn Bích Luyện