CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2015
Biểu số 2 | ||||||
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
| ||||||
Chơng: 622.490.492 | ||||||
THÔNG BÁO | ||||||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2015 | ||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) | ||||||
ĐV tính: đồng | ||||||
STT | Chỉ tiêu | Dự toán đợc giao | Ghi chú | |||
A | Dự toán thu |
|
| |||
I | Tổng số thu | 2.205.000.000 |
| |||
1 | Thu phí, lệ phí |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
| |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
| |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
| |||
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
| |||
II | Số thu nộp NSNN |
|
| |||
1 | Phí, lệ phí |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
| |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
| |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
| |||
III | Số đợc để lại chi theo chế độ |
|
| |||
1 | Phí, lệ phí |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
| |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
| |||
3 | Thu viện trợ |
|
| |||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
| |||
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
| |||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nớc | 2.205.000.000 |
| |||
I | Loại 490, khoản 492 |
|
| |||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 1.580.000.000 |
| |||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 570.000.000 |
| |||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 40.000.000 |
| |||
4 | Chi khác | 15.000.000 |
| |||
II | Loại ..., khoản … |
|
| |||
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) | - |
| |||
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
| |||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
| |||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | - |
| |||
4 | Chi khác |
|
| |||
| ||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||
Nguyễn Thị Ngọc Lê | ||||||
Biểu số 3 | |||||
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
| |||||
Chơng: 622.490.492 | |||||
THÔNG BÁO | |||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) | |||||
Đơn vị tính: Đồng | |||||
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
A | Quyết toán thu |
2.205.000.000 | 2.205.000.000 | ||
I | Tổng số thu |
|
| ||
1 | Thu phí, lệ phí |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
| ||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
| ||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
| ||
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
| ||
II | Số thu nộp NSNN |
|
| ||
1 | Phí, lệ phí |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
| ||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
| ||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
| ||
III | Số đợc để lại chi theo chế độ |
|
| ||
1 | Phí, lệ phí |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
| ||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
| ||
3 | Thu viện trợ |
|
| ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
| ||
| (Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
| ||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nớc | 2.205.000.000 | 2.205.000.000 | ||
1 | Loại 490, khoản 492 | . | . | ||
| - Mục: 6000 | 702.211.500 | 702.211.500 | ||
| + Tiểu mục 6001: | 702.211.500 | 702.211.500 | ||
| + Tiểu mục 6002: |
|
| ||
| - Mục: 6050 | 47.789.000 | 47.789.000 | ||
| + Tiểu mục 6051: | 47.789.000 | 47.789.000 | ||
| Mục: 6100 | 575.289.000 | 575.289.000 | ||
| + Tiểu mục 6101: | 17.722.000 | 17.722.000 | ||
| + Tiểu mục 6102: | 43.240.000 | 43.240.000 | ||
| + Tiểu mục 6106: | 39.198.000 | 39.198.000 | ||
| + Tiểu mục 6112: | 333.622.200 | 333.622.200 | ||
| + Tiểu mục 6113: | 6.854.000 | 6.854.000 | ||
| + Tiểu mục 6115: | 117.052.800 | 117.052.800 | ||
| + Tiểu mục 6117: | 14.472.000 | 14.472.000 | ||
| + Tiểu mục 6149: | 3.128.000 | 3.128.000 | ||
| - Mục: 6200 | 5.520.000 | 5.520.000 | ||
| + Tiểu mục 6201: | 5.520.000 | 5.520.000 | ||
| - Mục: 6250 | 2.540.000 | 2.540.000 | ||
| + Tiểu mục 6257: | 2.540.000 | 2.540.000 | ||
| Mục: 6300 | 214.091.636 | 214.091.636 | ||
| + Tiểu mục 6301: | 163.510.936 | 163.510.936 | ||
| + Tiểu mục 6302: | 24.785.800 | 24.785.800 | ||
| + Tiểu mục 6303: | 17.496.600 | 17.496.600 | ||
| + Tiểu mục 6304: | 8.298.300 | 8.298.300 | ||
| Mục: 6500 | 29.428.364 | 29.428.364 | ||
| + Tiểu mục 6501: | 12.258.364 | 12.258.364 | ||
| + Tiểu mục 6549: | 17.170.000 | 17.170.000 | ||
| Mục: 6550 | 86.638.500 | 86.638.500 | ||
| + Tiểu mục 6551: | 34.842.000 | 34.842.000 | ||
| + Tiểu mục 6552: | 23.250.000 | 23.250.000 | ||
| + Tiểu mục 6553: | 3.380.000 | 3.380.000 | ||
| + Tiểu mục 6599: | 25.166.500 | 25.166.500 | ||
| Mục: 6600 | 17.105.400 | 17.105.400 | ||
| + Tiểu mục 6601: | 677.400 | 677.400 | ||
| + Tiểu mục 6603: | 500.000 | 500.000 | ||
| + Tiểu mục 6615: | 88.000 | 88.000 | ||
| + Tiểu mục 6617: | 15.840.000 | 15.840.000 | ||
| Mục: 6700 | 8.970.000 | 8.970.000 | ||
| + Tiểu mục 6701: | 720.000 | 720.000 | ||
| + Tiểu mục 6702: | 1.200.000 | 1.200.000 | ||
| + Tiểu mục 6703: | 1.000.000 | 1.000.000 | ||
| + Tiểu mục 6704: | 6.050.000 | 6.050.000 | ||
| Mục: 6750 | 30.646.800 | 30.646.800 | ||
| + Tiểu mục 6757: | 30.646.800 | 30.646.800 | ||
| Mục: 6900 | 223.880.000 | 223.880.000 | ||
| + Tiểu mục 6907: | 90.894.000 | 90.894.000 | ||
| + Tiểu mục 6912: | 28.210.000 | 28.210.000 | ||
| + Tiểu mục 6913: | 6.850.000 | 6.850.000 | ||
| + Tiểu mục 6917: | 5.500.000 | 5.500.000 | ||
| + Tiểu mục 6921: | 38.596.000 | 38.596.000 | ||
| + Tiểu mục 6949: | 53.830.000 | 53.830.000 | ||
| Mục: 7000 | 202.208.500 | 202.208.500 | ||
| + Tiểu mục 7001: | 5.720.000 | 5.720.000 | ||
| + Tiểu mục 7003: | 3.568.000 | 3.568.000 | ||
| + Tiểu mục 7049: | 192.920.500 | 192.920.500 | ||
| Mục: 7750 | 19.481.300 | 19.481.300 | ||
| + Tiểu mục 7756: | 481.300 | 481.300 | ||
| + Tiểu mục 7799: | 19.000.000 | 19.000.000 | ||
| Mục: 9000 | 21.000.000 | 21.000.000 | ||
| + Tiểu mục 9003: | 21.000.000 | 21.000.000 | ||
| Mục: 9050 | 18.200.000 | 18.200.000 | ||
| + Tiểu mục 9062: | 18.200.000 | 18.200.000 | ||
| + Tiểu mục 9099: |
|
| ||
2 | Loại..., khoản.... |
|
| ||
C | Quyết toán chi nguồn khác | - | - | ||
| Mục: 6750 | - | - | ||
| + Tiểu mục 6757: |
|
| ||
| - Mục 6500 | - | - | ||
| + Tiểu mục 6501: |
|
| ||
| - Mục 7750 | - | - | ||
| + Tiểu mục 7799: |
|
| ||
| - Mục: |
|
| ||
| + Tiểu mục |
|
| ||
| + Tiểu mục |
|
| ||
* Ghi chú: Quyết toán chi nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ | |||||
Ngày 6 tháng 9 năm 2016 | |||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||
Nguyễn Thị Ngọc Lê | |||||
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016 - 2017
- PHÂN CÔNG TRỰC BÃO Ngày 19 – 20/08/ 2016
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2016-2017
- PHÂN CÔNG TRỰC TẾT NGUYÊN ĐÁN BÍNH THÂN 2016
- Lịch công tác tháng 01/2016
- Phân công trực tết dương lịch năm 2016.
- QUYẾT TOÁN THU VÀ SỬ DỤNG NGUỒN THU NĂM: 2014 - 2015
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2014
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2015-2016
- Trường Tiểu học Tràng Lương dự kiến thu các khoản đầu năm học 2015-2016".
- Lịch cụ thể Tuần 2( từ ngày 31/8-6/9/2015)
- Lịch cụ thể Tuần 1( từ ngày 24/8-28/8/2015)
- Cam kết chất lượng của nhà trường năm học 2015- 2016
- Phân công giảng dạy năm học 2015- 2016
- Công khai đội ngũ cán bộ, giáo viên nhà trường năm học 2015 - 2016